Chi tiết bài viết - Sở Y tế

THÔNG TIN LIÊN KẾT

THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • Đang online 6

  • Hôm nay 2233

  • Tổng cộng 1.695.661

Báo cáo hoạt động KCB 6 tháng năm 2024

Ngày đăng: 15-07-2024

CƠ SỞ, GIƯỜNG BỆNH VÀ HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH
Báo cáo tháng 01/2024-06/2024
TT Cở sở y tế Số cơ sở Giường bệnh Số lượt khám bệnh Tổng số lượt khám dự phòng Số lượt điều trị nội trú Tổng số ngày điều trị nội trú Hoạt động cận lâm sàng Tổng số lượt chuyển tuyến
Giường kế hoạch  Giường thực kê  Tổng số Trong đó Tổng số Trong đó
Nữ BHYT YHCT (kể cả kết hợp YHHĐ) TE <15 tuổi Nữ BHYT YHCT (kể cả kết hợp YHHĐ) TE<15 tuổi Số lần xét nghiệm Số lần chụp Xquang Số lần siêu âm Số lần chụp CT Số lần chụp MRI
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
  Tổng số 155 2.180 5.695 470.116 237.646 423.687 102.125 61.881 53.845 59.229 32.006 57.497 3.763 10.766 364.884 1.014.493 115.574 114.039 12.344 3.549 31.800
A Y tế công 155 2.180 5.695 470.116 237.646 423.687 102.125 61.881 53.845 59.229 32.006 57.497 3.763 10.766 364.884 1.014.493 115.574 114.039 12.344 3.549 31.800
I Tuyến tỉnh 7 1.285 1.743 142.083 67.132 128.846 2.227 15.528 0 36.085 19.037 34.968 1.176 5.956 248.887 710.314 54.125 59.799 12.219 3.549 5.460
I.1 Cơ sở có giường 6 1.285 1.743 142.083 67.132 128.846 2.227 15.528 0 36.085 19.037 34.968 1.176 5.956 248.887 710.314 54.125 59.799 12.219 3.549 5.460
1 Bệnh viện đa khoa tỉnh 2 1.100 1.495 129.499 62.029 118.770 2.048 14.815 0 34.025 18.102 32.918 1.027 5.903 230.661 685.106 49.794 57.864 12.219 3.549 4.529
1 Bệnh viện đa khoa khu vực Triệu Hải 1 250 360 31.685 17.370 28.821 1.342 3.219 0 6.774 3.444 6.462 276 1.567 44.318 91.480 9.444 9.977 1.066 0 2.960
2 Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị 1 850 1.135 97.814 44.659 89.949 706 11.596 0 27.251 14.658 26.456 751 4.336 186.343 593.626 40.350 47.887 11.153 3.549 1.569
2 Bệnh viện YHCT 1 70 70 5.497 2.810 4.910 179 483 0 586 323 579 149 41 5.215 3.181 1.225 647 0 0 819
1 Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng 1 70 70 5.497 2.810 4.910 179 483 0 586 323 579 149 41 5.215 3.181 1.225 647 0 0 819
3 Bệnh viện phong da liễu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Bệnh viện PHCN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Bệnh viện chuyên khoa khác 2 115 178 7.087 2.293 5.166 0 230 0 1.474 612 1.471 0 12 13.011 22.027 3.106 1.288 0 0 112
1 Bệnh viện Mắt 1 40 52 4.139 1.563 2.218 0 189 0 795 422 792 0 3 2.474 3.151 0 12 0 0 47
2 Bệnh viện chuyên khoa Lao và bệnh phổi tỉnh Quảng Trị 1 75 126 2.948 730 2.948 0 41 0 679 190 679 0 9 10.537 18.876 3.106 1.276 0 0 65
6 Khác 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 Phòng Quản lý sức khỏe cán bộ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
I.2 Cơ sở không giường 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 Trung tâm Kiểm soát bệnh tật 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
II Tuyến huyện 10 895 1.219 190.699 98.390 172.335 57.375 23.626 12.787 23.130 12.955 22.529 2.587 4.810 115.952 294.457 61.449 53.954 125 0 20.451
II.1 Chia theo loại cơ sở 10 895 1.219 190.699 98.390 172.335 57.375 23.626 12.787 23.130 12.955 22.529 2.587 4.810 115.952 294.457 61.449 53.954 125 0 20.451
1 Bệnh viện đa khoa huyện 1 220 262 20.563 11.601 19.725 1.028 2.025 819 2.508 1.467 2.445 304 385 15.111 27.981 4.518 5.106 0 0 1.776
2 Trung tâm y tế huyện 9 675 957 170.136 86.789 152.610 56.347 21.601 11.968 20.622 11.488 20.084 2.283 4.425 100.841 266.476 56.931 48.848 125 0 18.675
3 Phòng khám 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Nhà hộ sinh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cơ sở y tế khác có giường 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Cơ sở y tế khác không giường 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
II.2 Chia theo từng huyện 10 895 1.219 190.699 98.390 172.335 57.375 23.626 12.787 23.130 12.955 22.529 2.587 4.810 115.952 294.457 61.449 53.954 125 0 20.451
1 Huyện Cam Lộ 1 100 130 16.306 8.687 14.986 9.427 2.039 10.876 2.862 1.556 2.778 447 738 14.970 20.795 5.109 3.310 0 0 2.724
2 Huyện Gio Linh 1 110 160 26.129 14.130 24.446 20.166 3.386 0 2.928 1.595 2.875 0 622 18.696 41.286 5.617 6.644 0 0 3.057
3 Huyện Hướng Hóa 1 100 120 18.087 8.948 14.557 0 2.967 0 3.623 2.098 3.379 52 1.256 13.110 47.717 7.672 5.982 125 0 2.223
4 Huyện Hải Lăng 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Huyện Triệu Phong 1 115 174 49.155 21.646 41.997 2.999 6.717 0 4.253 2.305 4.210 1.161 568 15.293 71.683 23.581 16.499 0 0 5.455
6 Huyện Vĩnh Linh 2 220 262 20.563 11.601 19.725 1.028 2.025 819 2.508 1.467 2.445 304 385 15.111 27.981 4.518 5.106 0 0 1.776
7 Huyện Đa Krông 1 100 190 8.836 4.889 8.705 232 2.083 706 2.491 1.364 2.446 93 720 12.408 24.577 3.375 4.106 0 0 421
8 Thành phố Đông Hà 1 110 143 30.591 16.773 27.881 22.841 2.625 0 3.043 1.752 2.977 0 424 17.725 46.392 6.148 7.997 0 0 2.630
9 Thị xã Quảng Trị 1 40 40 21.032 11.716 20.038 682 1.784 386 1.422 818 1.419 530 97 8.639 14.026 5.429 4.310 0 0 2.165
III Tuyến xã 138 0 2.733 137.334 72.124 122.506 42.523 22.727 41.058 14 14 0 0 0 45 9.722 0 286 0 0 5.889
1 Huyện Cam Lộ 8 0 0 8.821 4.532 8.821 3.043 748 3.029 0 0 0 0 0 0 28 0 0 0 0 29
2 Huyện Cồn Cỏ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Huyện Gio Linh 21 0 53 17.341 9.346 15.868 6.234 1.751 8.909 0 0 0 0 0 0 301 0 0 0 0 205
4 Huyện Hướng Hóa 22 0 50 21.373 11.360 21.356 6.607 6.536 1.447 0 0 0 0 0 0 3.725 0 0 0 0 111
5 Huyện Hải Lăng 20 0 36 30.878 15.618 29.024 10.495 4.520 4.033 0 0 0 0 0 0 1.184 0 248 0 0 2.339
6 Huyện Triệu Phong 19 0 2.293 22.246 12.027 22.195 5.476 1.757 5.079 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2.751
7 Huyện Vĩnh Linh 18 0 262 12.951 6.635 11.723 4.916 1.951 6.548 0 0 0 0 0 0 1.212 0 0 0 0 385
8 Huyện Đa Krông 15 0 28 12.141 6.421 7.374 2.814 2.867 5.551 14 14 0 0 0 45 3.267 0 0 0 0 12
9 Thành phố Đông Hà 9 0 5 8.870 4.789 5.566 2.295 1.808 5.076 0 0 0 0 0 0 0 0 38 0 0 48
10 Thị xã Quảng Trị 5 0 6 2.713 1.396 579 643 789 1.386 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 9
B Y tế tư nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
I.1 Cơ sở có giường tuyến tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
I.2 Cơ sở không giường tuyến tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
I.3 Cơ sở không giường tuyến huyện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0