Chi tiết bài viết - Sở Y tế

THÔNG TIN LIÊN KẾT

THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • Đang online 4

  • Hôm nay 909

  • Tổng cộng 1.702.928

Báo cáo hoạt động KCB 9 tháng năm 2024

Ngày đăng: 09-10-2024

CƠ SỞ, GIƯỜNG BỆNH VÀ HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH
Báo cáo tháng 01/2024-09/2024
TT Cở sở y tế Số cơ sở Giường bệnh Số lượt khám bệnh Tổng số lượt khám dự phòng Số lượt điều trị nội trú Tổng số ngày điều trị nội trú Hoạt động cận lâm sàng Tổng số lượt chuyển tuyến
Giường kế hoạch  Giường thực kê  Tổng số Trong đó Tổng số Trong đó
Nữ BHYT YHCT (kể cả kết hợp YHHĐ) TE <15 tuổi Nữ BHYT YHCT (kể cả kết hợp YHHĐ) TE<15 tuổi Số lần xét nghiệm Số lần chụp Xquang Số lần siêu âm Số lần chụp CT Số lần chụp MRI
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
  Tổng số 155 2.180 9.628 674.297 344.099 611.081 128.235 85.821 81.615 85.733 46.706 82.549 5.420 14.228 521.219 1.531.332 170.829 178.363 18.257 5.601 39.594
A Y tế công 155 2.180 9.628 674.297 344.099 611.081 128.235 85.821 81.615 85.733 46.706 82.549 5.420 14.228 521.219 1.531.332 170.829 178.363 18.257 5.601 39.594
I Tuyến tỉnh 7 1.285 1.743 198.422 93.684 180.861 2.727 22.012 0 51.499 27.381 49.958 1.690 8.357 352.028 1.042.969 76.493 89.147 18.132 5.601 6.270
I.1 Cơ sở có giường 6 1.285 1.743 198.422 93.684 180.861 2.727 22.012 0 51.499 27.381 49.958 1.690 8.357 352.028 1.042.969 76.493 89.147 18.132 5.601 6.270
1 Bệnh viện đa khoa tỉnh 2 1.100 1.495 183.235 87.152 168.491 2.428 21.123 0 49.062 26.235 47.534 1.422 8.288 330.171 1.015.703 72.056 86.888 18.132 5.601 5.006
1 Bệnh viện đa khoa khu vực Triệu Hải 1 250 360 31.685 17.370 28.821 1.342 3.219 0 6.774 3.444 6.462 276 1.567 44.318 91.480 9.444 9.977 1.066 0 2.960
2 Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị 1 850 1.135 151.550 69.782 139.670 1.086 17.904 0 42.288 22.791 41.072 1.146 6.721 285.853 924.223 62.612 76.911 17.066 5.601 2.046
2 Bệnh viện YHCT 1 70 70 8.100 4.239 7.204 299 659 0 963 534 953 268 57 8.846 5.239 1.331 971 0 0 1.152
1 Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng 1 70 70 8.100 4.239 7.204 299 659 0 963 534 953 268 57 8.846 5.239 1.331 971 0 0 1.152
3 Bệnh viện phong da liễu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Bệnh viện PHCN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Bệnh viện chuyên khoa khác 2 115 178 7.087 2.293 5.166 0 230 0 1.474 612 1.471 0 12 13.011 22.027 3.106 1.288 0 0 112
1 Bệnh viện Mắt 1 40 52 4.139 1.563 2.218 0 189 0 795 422 792 0 3 2.474 3.151 0 12 0 0 47
2 Bệnh viện chuyên khoa Lao và bệnh phổi tỉnh Quảng Trị 1 75 126 2.948 730 2.948 0 41 0 679 190 679 0 9 10.537 18.876 3.106 1.276 0 0 65
6 Khác 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 Phòng Quản lý sức khỏe cán bộ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
I.2 Cơ sở không giường 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 Trung tâm Kiểm soát bệnh tật 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
II Tuyến huyện 10 895 1.219 275.523 144.931 251.893 63.355 32.563 13.863 34.169 19.274 32.591 3.730 5.871 169.049 473.530 94.336 88.650 125 0 25.003
II.1 Chia theo loại cơ sở 10 895 1.219 275.523 144.931 251.893 63.355 32.563 13.863 34.169 19.274 32.591 3.730 5.871 169.049 473.530 94.336 88.650 125 0 25.003
1 Bệnh viện đa khoa huyện 1 220 262 41.826 23.282 40.401 2.421 4.378 819 6.608 3.735 5.627 706 537 30.708 61.772 9.268 10.887 0 0 1.862
2 Trung tâm y tế huyện 9 675 957 233.697 121.649 211.492 60.934 28.185 13.044 27.561 15.539 26.964 3.024 5.334 138.341 411.758 85.068 77.763 125 0 23.141
3 Phòng khám 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Nhà hộ sinh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cơ sở y tế khác có giường 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Cơ sở y tế khác không giường 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
II.2 Chia theo từng huyện 10 895 1.219 275.523 144.931 251.893 63.355 32.563 13.863 34.169 19.274 32.591 3.730 5.871 169.049 473.530 94.336 88.650 125 0 25.003
1 Huyện Cam Lộ 1 100 130 21.905 11.712 20.106 12.570 2.598 10.876 3.960 2.167 3.853 447 930 21.278 31.880 7.545 5.416 0 0 2.724
2 Huyện Gio Linh 1 110 160 38.012 20.634 35.417 20.166 4.604 0 4.754 2.564 4.678 0 935 31.493 62.542 8.305 10.057 0 0 4.266
3 Huyện Hướng Hóa 1 100 120 18.087 8.948 14.557 0 2.967 0 3.623 2.098 3.379 52 1.256 13.110 47.717 7.672 5.982 125 0 2.223
4 Huyện Hải Lăng 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Huyện Triệu Phong 1 115 174 66.101 30.633 58.280 3.987 9.024 0 5.946 3.360 5.894 1.572 740 18.468 148.521 40.306 33.335 0 0 6.500
6 Huyện Vĩnh Linh 2 220 262 41.826 23.282 40.401 2.421 4.378 819 6.608 3.735 5.627 706 537 30.708 61.772 9.268 10.887 0 0 1.862
7 Huyện Đa Krông 1 100 190 8.836 4.889 8.705 232 2.083 706 2.491 1.364 2.446 93 720 12.408 24.577 3.375 4.106 0 0 421
8 Thành phố Đông Hà 1 110 143 48.512 26.879 43.766 22.841 4.286 0 4.550 2.686 4.484 0 617 28.070 74.985 10.368 12.686 0 0 3.857
9 Thị xã Quảng Trị 1 40 40 32.244 17.954 30.661 1.138 2.623 1.462 2.237 1.300 2.230 860 136 13.514 21.536 7.497 6.181 0 0 3.150
III Tuyến xã 138 0 6.666 200.352 105.484 178.327 62.153 31.246 67.752 65 51 0 0 0 142 14.833 0 566 0 0 8.321
1 Huyện Cam Lộ 8 0 0 12.885 6.665 12.885 4.453 1.039 5.261 0 0 0 0 0 0 68 0 0 0 0 63
2 Huyện Cồn Cỏ 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Huyện Gio Linh 21 0 53 25.692 13.877 23.573 8.968 2.330 13.865 0 0 0 0 0 0 364 0 160 0 0 253
4 Huyện Hướng Hóa 22 0 1.092 28.800 15.287 28.767 9.126 8.991 2.013 44 31 0 0 0 76 5.024 0 0 0 0 159
5 Huyện Hải Lăng 20 0 942 42.348 21.799 40.222 14.706 5.536 5.320 0 0 0 0 0 0 1.226 0 272 0 0 2.945
6 Huyện Triệu Phong 19 0 4.454 35.265 19.056 34.975 8.159 2.447 7.057 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4.138
7 Huyện Vĩnh Linh 18 0 57 20.510 10.578 18.467 8.331 2.951 13.540 0 0 0 0 0 0 4.221 0 91 0 0 680
8 Huyện Đa Krông 15 0 41 17.467 8.996 10.503 3.922 4.064 10.883 21 20 0 0 0 66 3.925 0 0 0 0 12
9 Thành phố Đông Hà 9 0 21 13.079 7.004 8.144 3.296 2.712 7.279 0 0 0 0 0 0 0 0 43 0 0 62
10 Thị xã Quảng Trị 5 0 6 4.306 2.222 791 1.192 1.176 2.534 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 9
B Y tế tư nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
I.1 Cơ sở có giường tuyến tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
I.2 Cơ sở không giường tuyến tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
I.3 Cơ sở không giường tuyến huyện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0